Karl

Đức - Pháo tự hành

Karl_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 1500 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 10.20 t
Tốc độ tối đa 70 km/h
Tốc độ lùi tối đa 25 km/h
Giáp thân xe
Front:
10 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader, Driver)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Karl Turm
Giáp
Front:
10 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/5
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 0
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 1000 rounds
Tốc độ bắn 30.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
300 HP (5 m)
Sát thương/phút
HE
9000 HP/min
Xuyên giáp
HE
50 mm
Tốc độ đạn
HE
150 m/s
Giá đạn
HE
0
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 0
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 0
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 50.00 t
Tốc độ quay xe 60 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 0
XP 0

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net