Hummel

Đức - Pháo tự hành

Vào mùa thu năm 1942, công ty Alkett bắt đầu phát triển một loại Pháo Tự hành mới dùng nòng 150 mm. Để tăng lượng sản xuất xe pháo mới, người ta lên kế hoạch tận dụng các bộ phận sẵn có của tăng Pz. III và Pz. IV. Kết quả, nó được chế tạo trên cùng một khung gầm như pháo chống tăng hạng nặng Nashorn. Tổng cộng 714 chiếc và 150 xe tải đạn dùng chung khung gầm đó đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 300 HP
Giá tiền 930,000
Khối lượng 9.95 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
10 mm
Rear:
0 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Hummel
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 200
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 22 rounds
Tốc độ bắn 2.61 r/m
Thời gian nạp đạn 23.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.78 m
Gốc nâng của súng -3°/+42°
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
680 HP (3.57 m)
HEAT
680 HP
Sát thương/phút
HE
1774.8 HP/min
HEAT
1774.8 HP/min
Xuyên giáp
HE
75 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
355 m/s
HEAT
355 m/s
Giá đạn
HE
505
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 44,920
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 18 rounds
Tốc độ bắn 1.92 r/m
Thời gian nạp đạn 31.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng -3°/+42°
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.57 m)
HEAT
750 HP
Sát thương/phút
HE
1824 HP/min
HEAT
1440 HP/min
Xuyên giáp
HE
85 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
420 m/s
HEAT
420 m/s
Giá đạn
HE
1120
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 61,730
XP 6,300

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 9,250
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 272 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 9,500
XP 910
Cấp bậc V
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 25.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 13,480
XP 4,065

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 32.4301 %
Bạc kiếm được 5753.35
Tỉ lệ thắng 46.48 %
Sát thương gây được 616.172
Số lượng giết mỗi trận 0.729525
Thêm chi tiết @ vbaddict.net