G.W. Tiger

Đức - Pháo tự hành

Quyết định chế tạo chiếc pháo tự hành hạng nặng này được đưa ra vào tháng 6 năm 1942. Trong tháng 1 năm 1943 hệ thống treo dựa trên thân Tiger II được đặt hàng. Nguyên mẫu đầu tiên trải qua thử nghiệm vào giai đoạn kết thúc của cuộc chiến. Chiếc xe không bao giờ được tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 500 HP
Giá tiền 3,600,000
Khối lượng 26.68 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo G.W. Tiger
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 12 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/5
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 21 rounds
Tốc độ bắn 1.82 r/m
Thời gian nạp đạn 33.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1400 HP (4.45 m)
HE Premium
1400 HP (6.37 m)
Sát thương/phút
HE
2548 HP/min
HE Premium
2548 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HE Premium
95 mm
Tốc độ đạn
HE
510 m/s
HE Premium
510 m/s
Giá đạn
HE
1344
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 6,750 kg
Giá tiền 140,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 15 rounds
Tốc độ bắn 1.25 r/m
Thời gian nạp đạn 48.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.50 s
Độ chính xác 0.86 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
2000 HP (6.44 m)
AP
1550 HP
HE Premium
2000 HP (9.21 m)
Sát thương/phút
HE
2500 HP/min
AP
1937.5 HP/min
HE Premium
2500 HP/min
Xuyên giáp
HE
105 mm
AP
303 mm
HE Premium
105 mm
Tốc độ đạn
HE
435 m/s
AP
435 m/s
HE Premium
435 m/s
Giá đạn
HE
2080
AP
1930
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 5,900 kg
Giá tiền 245,000
XP 67,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 54,000
XP 18,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 60.00 t
Tốc độ quay xe 14 d/s
Khối lượng 25,000 kg
Giá tiền 32,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 64.00 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 25,000 kg
Giá tiền 60,800
XP 24,940

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 33.4155 %
Bạc kiếm được -9096.44
Tỉ lệ thắng 48.9561 %
Sát thương gây được 1432.66
Số lượng giết mỗi trận 0.861589
Thêm chi tiết @ vbaddict.net