Env_Artillery

Đức - Pháo tự hành

Env_Artillery_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 300 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 10.00 t
Tốc độ tối đa 0 km/h
Tốc độ lùi tối đa 0 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
15 mm
Rear:
0 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Turret_1_Env_Artillery
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 200
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 18 rounds
Tốc độ bắn 1.92 r/m
Thời gian nạp đạn 31.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (4.5 m)
HE
950 HP (18.17 m)
Sát thương/phút
HE
1824 HP/min
HE
1824 HP/min
Xuyên giáp
HE
85 mm
HE
85 mm
Tốc độ đạn
HE
420 m/s
HE
420 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE
1120
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 61,730
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 540 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 1
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 90 m
Khối lượng 1 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net