VK 30.02 (D)

Đức - Tăng hạng trung

Được phát triển nhằm đáp trả xe tăng T-34 của Liên Xô, nhưng đồng thời cũng chịu ảnh hưởng từ đó. Quân lệnh sản xuất 200 chiếc lúc đầu đã bị hủy bỏ vì mọi sự chú ý và ưu tiên được dành cho Panther.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1150 HP
Upgraded turret:
1250 HP
Giá tiền 1,369,000
Khối lượng 17.87 t
Tốc độ tối đa 56 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
80 mm
Side:
45 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo VK 30.02 (D)
Giáp
Front:
80 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 19,260
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo VK 30.02 (D) Schmalturm
Giáp
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,745 kg
Giá tiền 32,570
XP 15,120

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1833.7 HP/min
APCR
1833.7 HP/min
HE
2917.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.59 r/m
Thời gian nạp đạn 7.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2656.5 HP/min
HEAT
2656.5 HP/min
HE
3111.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2025 HP/min
APCR
2025 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 4,600
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 9.38 r/m
Thời gian nạp đạn 6.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2063.6 HP/min
APCR
2063.6 HP/min
HE
2532.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 54,520
XP 17,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 39.00 t
Tốc độ quay xe 39 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 18,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 43 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 33,930
XP 11,315

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 66.71 %
Bạc kiếm được -2622.11
Tỉ lệ thắng 48.1254 %
Sát thương gây được 598.836
Số lượng giết mỗi trận 0.624397
Thêm chi tiết @ vbaddict.net