Panther

Đức - Tăng hạng trung

Chiếc xe tăng nổi tiếng này được sản xuất từ tháng 01/1943 đến tháng 04/1945 với tổng số 5796 xe, cộng thêm 8 chiếc xuất xưởng trên khung gầm của se-ri F.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1200 HP
Upgraded turret:
1300 HP
Giá tiền 1,380,000
Khối lượng 19.05 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
85 mm
Side:
50 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Pz.Kpfw. Panther Ausf. G
Giáp
Front:
100 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 7,760 kg
Giá tiền 13,500
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Pz.Kpfw. Panther Schmalturm
Giáp
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,745 kg
Giá tiền 22,300
XP 10,100

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2625 HP/min
HEAT
2625 HP/min
HE
3075 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2025 HP/min
APCR
2025 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1841.4 HP/min
APCR
1841.4 HP/min
HE
2387 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
244 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 128,570
XP 16,100

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 45.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 48.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 18,200
XP 8,200

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net