Leopard1_fallout

Đức - Tăng hạng trung

Leopard1_fallout_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 1950 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 19.25 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
70 mm
Side:
35 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Leopard 1
Giáp
Front:
52 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 410 m
Khối lượng 7,718 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 6.90 r/m
Thời gian nạp đạn 8.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
2691 HP/min
HEAT
2691 HP/min
HE
3312 HP/min
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HEAT
330 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
1173 m/s
Giá đạn
APCR
90
HEAT
1 (gold)
HE
81
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 290,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 830 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 95,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 42.00 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 55,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net