Indien-Panzer

Đức - Tăng hạng trung

Dự án nhằm phát triển 1 loại xe tăng hạng trung cho quân đội Ấn Độ. Công việc được thực hiện bởi Porsche, Daimler-Benz, và Zahnrradfabrik AG của hãng Friedrichshafen. Tuy nhiên, thiết kế bị cho là quá phức tạp để sản xuất tại Ấn Độ nên dự án bị hủy bỏ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1300 HP
Giá tiền 2,420,000
Khối lượng 17.07 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
90 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Indien-Panzer
Giáp
Front:
90 mm
Side:
90 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 9,200 kg
Giá tiền 29,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 73 rounds
Tốc độ bắn 9.38 r/m
Thời gian nạp đạn 6.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2063.6 HP/min
APCR
2063.6 HP/min
HE
2532.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 7.79 r/m
Thời gian nạp đạn 7.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1869.6 HP/min
APCR
1869.6 HP/min
HE
2298.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 8.33 r/m
Thời gian nạp đạn 7.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1999.2 HP/min
APCR
1999.2 HP/min
HE
2665.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
300
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 1,650 kg
Giá tiền 118,000
XP 18,300

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 41,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 630 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 65,800
XP 21,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 40.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 17,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 30,100
XP 14,000

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 45,500
XP 7,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.0049 %
Bạc kiếm được -3615.78
Tỉ lệ thắng 49.0047 %
Sát thương gây được 943.28
Số lượng giết mỗi trận 0.687447
Thêm chi tiết @ vbaddict.net