Pz.Kpfw. II Ausf. G

Đức - Tăng hạng nhẹ

Tăng trinh sát hạng nhẹ trong Thế Chiến II của Đức. Là một bản chỉnh sửa từ tăng Pz. II. Chiếc xe này đặc trưng với thân cùng hệ thống xích cải tiến, động cơ mạnh hơn, nhiều thiết bị quan sát cho liên lạc viên và lái xe giúp tăng tầm nhìn đáng kể.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
220 HP
Upgraded turret:
240 HP
Giá tiền 39,700
Khối lượng 6.23 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. II Ausf. C
Giáp
Front:
14.5 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 720
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. II Ausf. G
Giáp
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 1,900
XP 380

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 128.48 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1413.28 HP/min
APCR
1413.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 128.48 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1413.28 HP/min
APCR
1413.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 180 rounds
Tốc độ bắn 22.71 r/m
Thời gian nạp đạn 15.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 0.17 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
40 HP (0.21 m)
Sát thương/phút
AP
681.3 HP/min
APCR
681.3 HP/min
HE
908.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
95 mm
APCR
110 mm
HE
15 mm
Tốc độ đạn
AP
940 m/s
APCR
960 m/s
HE
940 m/s
Giá đạn
AP
32
APCR
3 (gold)
HE
6
Khối lượng 141 kg
Giá tiền 33,500
XP 3,150

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 5,600
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 8,650
XP 700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.70 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 2,700 kg
Giá tiền 660
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 2,700 kg
Giá tiền 2,160
XP 375

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 42.2002 %
Bạc kiếm được 2332.69
Tỉ lệ thắng 47.9439 %
Sát thương gây được 93.0845
Số lượng giết mỗi trận 0.252522
Thêm chi tiết @ vbaddict.net