Pz.Kpfw. I

Đức - Tăng hạng nhẹ

Pz I Ausf. A là chiếc xe được sản xuất hàng loạt đầu tiên của Đức. Trong năm 1935 thiết kế được cải tiến, bao gồm thân xe kéo dài và động cơ mạnh hơn. Cùng với phiên bản được sản xuất hàng loạt, Pz I Ausf. B, tổng cộng có 675 chiếc đã được chế tạo. Hỏa lực cơ bản yếu, nhưng một số tăng đã được cải tiến trên chiến trường để có thể mang súng 20-mm.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
145 HP
Upgraded turret:
160 HP
Giá tiền 3,600
Khối lượng 2.65 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
13 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo L.K.A. 2
Giáp
Front:
14 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 310
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. I Breda
Giáp
Front:
14 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 1,580
XP 320

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 240 rounds
Tốc độ bắn 103.63 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.21 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.59 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1139.93 HP/min
APCR
1139.93 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,910
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 240 rounds
Tốc độ bắn 123.08 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn Size: 12
Reload time: 0.25 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1353.88 HP/min
APCR
1353.88 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
47 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,970
XP 35
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 240 rounds
Tốc độ bắn 118.34 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.60 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1301.74 HP/min
APCR
1301.74 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 35

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 60 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 220 kg
Giá tiền 290
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 700
XP 80

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 5.80 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 300
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 8.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 600
XP 100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 30.7344 %
Bạc kiếm được -1442.92
Tỉ lệ thắng 42.8229 %
Sát thương gây được 23.6362
Số lượng giết mỗi trận 0.107231
Thêm chi tiết @ vbaddict.net