Pz.Kpfw. 38 (t) n.A.

Đức - Tăng hạng nhẹ

Được công ty BMM phát triển dựa trên khung gầm của PzKpfw 38 (t) làm tăng trinh sát hạng nhẹ đời mới từ tháng 07/1940. Chiếc xe này sử dụng công nghệ hàn thay vì đinh tán. Động cơ mới và bộ truyền động cải tiến cho phép nó đạt tốc độ tối đa 64 km/h. Tuy vậy, quá trình phát triển bị dừng lại để nhường chỗ cho VK 1303. Có 5 nguyên mẫu đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
300 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 145,000
Khối lượng 5.85 t
Tốc độ tối đa 64 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. 38 (t) Ausf. G
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 1,720
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. 38 (t) n.A.
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 5,000
XP 940

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1174.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
42 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 2,730
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
60 HP
APCR
60 HP
HE
75 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1565.4 HP/min
APCR
1565.4 HP/min
HE
1956.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
62 mm
APCR
115 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
775 m/s
APCR
969 m/s
HE
775 m/s
Giá đạn
AP
16
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,460
XP 130
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 155.04 r/m
Thời gian nạp đạn 2.70 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1705.44 HP/min
APCR
1705.44 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 1,350

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 10,810
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 274 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 12,300
XP 1,350

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 11.90 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 1,900
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 14.96 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 3,900
XP 1,095

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 180
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net