Tiger II

Đức - Tăng hạng nặng

Là chiếc tăng hạng nặng giáp dày nhất, mang theo khẩu pháo chống tăng với hỏa lực vô địch. Dù vậy, nó cũng có nhiều nhược điểm, bao gồm hệ thống xích và nhóm động cơ-truyền động bị quá tải, cũng như tổng trọng lượng cực lớn. Khi giao chiến với xe địch ở tầm xa, Tiger II sở hữu ưu thế vượt trội về hỏa lực súng và giáp bảo vệ. Tuy nhiên, do trọng lượng quá nặng, độ bền động cơ và bộ truyền động khá kém, đi kèm với số lượng sản xuất ít, Tiger II không gây ra được nhiều ảnh hưởng đến kết cục chiến tranh.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1500 HP
Upgraded turret:
1600 HP
Giá tiền 2,450,000
Khối lượng 32.60 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
150 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Tiger II Turm Nr. 1-50
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 27 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 9,638 kg
Giá tiền 28,320
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Tiger II Serienturm
Giáp
Front:
185 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 27 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 10,938 kg
Giá tiền 52,370
XP 22,260

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 8.96 r/m
Thời gian nạp đạn 6.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2150.4 HP/min
APCR
2150.4 HP/min
HE
2643.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 5.77 r/m
Thời gian nạp đạn 10.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1846.4 HP/min
APCR
1846.4 HP/min
HE
2423.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
APCR
244 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 116,490
XP 16,800
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 5.77 r/m
Thời gian nạp đạn 10.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.31 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1846.4 HP/min
APCR
1846.4 HP/min
HE
2423.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
285 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1100 m/s
APCR
1375 m/s
HE
1100 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,600 kg
Giá tiền 178,500
XP 46,000

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 54,000
XP 18,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 69.70 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 22,350 kg
Giá tiền 20,080
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 74.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 22,350 kg
Giá tiền 37,520
XP 16,940

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net