E 100

Đức - Tăng hạng nặng

Vào tháng 06/1943, công ty Adlerwerke được lệnh phát triển E 100. Tuy nhiên, tới năm 1944, mọi công tác nghiên cứu tăng hạng nặng bị ngừng lại. Đến cuối cuộc chiến, chỉ có khung gầm được hoàn thành, và sau này bị Quân đội Anh thu giữ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 2700 HP
Giá tiền 6,100,000
Khối lượng 37.30 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
200 mm
Side:
120 mm
Rear:
150 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo E 100
Giáp
Front:
250 mm
Side:
150 mm
Rear:
150 mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 58,000 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 4.20 r/m
Thời gian nạp đạn 14.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2058 HP/min
APCR
2058 HP/min
HE
2646 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 3,480 kg
Giá tiền 310,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
950 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
2250 HP/min
HEAT
2250 HP/min
HE
2850 HP/min
Xuyên giáp
AP
235 mm
HEAT
334 mm
HE
85 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
HEAT
606 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
1260
HEAT
15 (gold)
HE
1120
Khối lượng 3,650 kg
Giá tiền 340,000
XP 64,800

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 135,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 150.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 30,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 51,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 79.0434 %
Bạc kiếm được -25442.7
Tỉ lệ thắng 50.5578 %
Sát thương gây được 1891.06
Số lượng giết mỗi trận 0.909405
Thêm chi tiết @ vbaddict.net