Renault FT AC

Pháp - Chống tăng

Khi binh chủng tăng Renault FT của Quân đội Pháp trở nên lạc hậu, người ta đã nỗ lực để nâng cấp chiếc xe này . Một trong những đề xuất là chuyển đổi chúng thành pháo chống tăng, nhưng kế hoạch này chưa bao giờ được thực hiện.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 120 HP
Giá tiền 3,600
Khối lượng 2.95 t
Tốc độ tối đa 21 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
16 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Renault FT AC
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp -6°/6
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 35.29 r/m
Thời gian nạp đạn 1.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
20 HP
APCR
20 HP
Sát thương/phút
AP
705.8 HP/min
APCR
705.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
50 mm
APCR
75 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 3,000
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 62.76 r/m
Thời gian nạp đạn 6.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.34 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
20 HP
APCR
20 HP
Sát thương/phút
AP
1255.2 HP/min
APCR
1255.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
50 mm
APCR
75 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
990 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 6,500
XP 300
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1434.95 HP/min
APCR
1434.95 HP/min
HE
1826.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
855 m/s
APCR
1069 m/s
HE
855 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 8,400
XP 335

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 39 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 45 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 300
XP 30

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 4.89 t
Tốc độ quay xe 27 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 240
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 6.89 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 560
XP 80

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 34.1445 %
Bạc kiếm được 2626.97
Tỉ lệ thắng 44.4939 %
Sát thương gây được 64.462
Số lượng giết mỗi trận 0.321397
Thêm chi tiết @ vbaddict.net