ARL V39

Pháp - Chống tăng

Một nguyên mẫu của ARL 40. Chiếc xe này theo thiết kế ban đầu là Pháo Tự hành tấn công. Quá trình sản xuất hàng loạt dự tính bắt đầu vào năm 1940 nhưng chưa bao giờ được triển khai do Pháp bị xâm lược.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 610 HP
Giá tiền 900,000
Khối lượng 14.18 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo ARL V39
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -7°/7
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 200 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
HEAT
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
68 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
570 m/s
HEAT
456 m/s
HE
570 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 22,360
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 160 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
APCR
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
100 mm
APCR
129 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
735 m/s
APCR
919 m/s
HE
735 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,700
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 6.25 r/m
Thời gian nạp đạn 9.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
330 HP
HE
360 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
APCR
2062.5 HP/min
HE
2250 HP/min
Xuyên giáp
AP
165 mm
APCR
223 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
10 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 60,000
XP 7,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 8.45 r/m
Thời gian nạp đạn 7.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2028 HP/min
APCR
2028 HP/min
HE
2704 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 9,300
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1600.8 HP/min
APCR
1600.8 HP/min
HE
2134.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 18,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 22,300
XP 1,950

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 25.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 9,100
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 28.40 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 16,890
XP 5,375

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 44,100
XP 7,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 61.0415 %
Bạc kiếm được 3656.15
Tỉ lệ thắng 46.9434 %
Sát thương gây được 471.183
Số lượng giết mỗi trận 0.582692
Thêm chi tiết @ vbaddict.net