AMX AC mle. 46

Pháp - Chống tăng

Một dự án Pháo Chống tăng hạng nặng dựa trên nền tảng của AMX M4 45. Quá trình phát triển bắt đầu vào năm 1946. Hình dáng của chiếc xe này có điểm tương đồng lớn với Jagdpanther. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo AMX AC mle. 46
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -7°/10
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 96 rounds
Tốc độ bắn 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2284.8 HP/min
APCR
2284.8 HP/min
HE
3046.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 8.70 r/m
Thời gian nạp đạn 6.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2088 HP/min
APCR
2088 HP/min
HE
2784 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 18,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 6.00 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 34,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 575 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,000
XP 18,800
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 78,000
XP 24,700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 56.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 18,860
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 63.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 26,260
XP 14,550

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net