Lorraine 39L AM

Pháp - Pháo tự hành

Pháo tự hành dựa trên nền của xe tăng Lorraine 37L. Việc phát triển được bắt đầu ngay trước Thế chiến II. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 120 HP
Giá tiền 51,000
Khối lượng 3.08 t
Tốc độ tối đa 37 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
9 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Lorraine 39L AM
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp -10°/10
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 24 rounds
Tốc độ bắn 2.93 r/m
Thời gian nạp đạn 20.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.50 s
Độ chính xác 0.84 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1201.3 HP/min
HEAT
1025.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
380 m/s
HEAT
380 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 355 kg
Giá tiền 15,100
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 24 rounds
Tốc độ bắn 2.93 r/m
Thời gian nạp đạn 20.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.50 s
Độ chính xác 0.80 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1201.3 HP/min
HEAT
1025.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
405 m/s
HEAT
405 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 37,700
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 75 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 370
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 450
XP 35

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 6.60 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 2,700 kg
Giá tiền 590
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 9.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 2,700 kg
Giá tiền 1,730
XP 330

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 650

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 22.6187 %
Bạc kiếm được 3581
Tỉ lệ thắng 49.3918 %
Sát thương gây được 141.667
Số lượng giết mỗi trận 0.446017
Thêm chi tiết @ vbaddict.net