Somua S35

Pháp - Tăng hạng trung

Hỏa lực, giáp bảo vệ và độ cơ động tốt khiến S35 trở thành một trong những xe tăng tốt nhất thời bấy giờ. Tuy nhiên, tháp pháo nhỏ khiến Chỉ huy phải gánh vác nhiều nhiệm vụ cùng lúc: tìm kiếm mục tiêu, ngắm bắn, nạp đạn và phối hợp với kíp lái. Khối lượng công việc nhiều như vậy đã làm giảm mức độ cảnh giác của Chỉ huy và hiệu quả chiến đấu của xe trên trận địa. Tính đến thời điểm Pháp đầu hàng vào ngày 22/06/1940, có tổng cộng 427 chiếc S35 đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
230 HP
Upgraded turret:
250 HP
Giá tiền 42,000
Khối lượng 11.11 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
47 mm
Side:
40 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo APX 1CE
Giáp
Front:
42 mm
Side:
42 mm
Rear:
42 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo ARL 2C
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,340 kg
Giá tiền 1,850
XP 350

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 118 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1250 HP/min
APCR
1250 HP/min
HE
1550 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
46 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
450 m/s
APCR
563 m/s
HE
450 m/s
Giá đạn
AP
10
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,400
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 118 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1320 HP/min
APCR
1320 HP/min
HE
1680 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
79 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
660 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,250
XP 265
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 20.69 r/m
Thời gian nạp đạn 2.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1137.95 HP/min
APCR
1137.95 HP/min
HE
1448.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
885 m/s
APCR
1106 m/s
HE
885 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 4,750
XP 450

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 190 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 219 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 9,800
XP 820
Cấp bậc V
Công suất động cơ 230 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 16,000
XP 1,050

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 20.20 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 23.50 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 1,900
XP 320

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 15 kg
Giá tiền 620
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 3,650
XP 630
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,800
XP 3,100
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 43,500
XP 7,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net