AMX Chasseur de chars

Pháp - Tăng hạng trung

Năm 1946, công ty AMX giới thiệu bản thiết kế này cho một chiếc xe mới. Động cơ mạnh mẽ cùng trọng lượng nhẹ khiến xe tăng cực kỳ cơ động, kết hợp với nòng súng 90 mm được trang bị giá để đạn cơ khí hóa có tốc độ bắn rất cao. Tuy nhiên, do kích thước lớn, giáp bảo vệ quá mỏng và thiết kế phức tạp khiến nó không hấp dẫn, kết quả là dự án chưa bao giờ đến được giai đoạn chế tạo nguyên mẫu.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1400 HP
Giá tiền 7,450
Khối lượng 17.42 t
Tốc độ tối đa 57 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo AMX Chasseur de chars
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2630.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 123,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 37.80 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net