FCM 36

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển vào giữa những năm 1930 để dùng làm tăng hỗ trợ bộ binh. Nó là mẫu xe Pháp duy nhất sử dụng động cơ diesel. Tính đến năm 1939, có tổng cộng 100 chiếc đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 140 HP
Giá tiền 3,900
Khối lượng 7.86 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Tracteur RN.3
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 1,187 kg
Giá tiền 500
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 102 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
36 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
692.4 HP/min
APCR
692.4 HP/min
HE
830.88 HP/min
Xuyên giáp
AP
29 mm
APCR
46 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
APCR
750 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 102 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
857.2 HP/min
APCR
857.2 HP/min
HE
964.35 HP/min
Xuyên giáp
AP
34 mm
APCR
67 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
705 m/s
APCR
881 m/s
HE
705 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,890
XP 75
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.80 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
27 HP
APCR
27 HP
Sát thương/phút
AP
704.43 HP/min
APCR
704.43 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
68 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,320
XP 150

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 91 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 105 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 720
XP 110

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 12.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 260
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.25 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 570
XP 90

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 10 kg
Giá tiền 510
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net