AMX 40

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển bắt đầu từ tháng 03/1940. Theo dự kiến, chiếc xe sẽ sử dụng hệ thống bánh-xích chuyển động đẩy. Bản thiết kế chi tiết đã được hoàn tất, nhưng vào tháng 07/1940, mọi công tác phát triển bị ngừng lại.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
280 HP
Upgraded turret:
300 HP
Giá tiền 147,500
Khối lượng 13.00 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
70 mm
Side:
65 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo AMX 40
Giáp
Front:
70 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,250 kg
Giá tiền 1,850
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Renault-Balland
Giáp
Front:
80 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 4,700
XP 1,100

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 156 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1304.5 HP/min
APCR
1304.5 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
46 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
450 m/s
APCR
563 m/s
HE
450 m/s
Giá đạn
AP
10
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,400
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 156 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1434.95 HP/min
APCR
1434.95 HP/min
HE
1826.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
79 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
660 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,250
XP 265
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 9.68 r/m
Thời gian nạp đạn 6.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1064.8 HP/min
HEAT
1064.8 HP/min
HE
1694 HP/min
Xuyên giáp
AP
74 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
HEAT
480 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 10,360
XP 800

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 750
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 190 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 4,500
XP 400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 20.23 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 1,750
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 25.23 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 4,750
XP 1,025

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 50.3445 %
Bạc kiếm được 1883.62
Tỉ lệ thắng 48.2035 %
Sát thương gây được 106.353
Số lượng giết mỗi trận 0.273462
Thêm chi tiết @ vbaddict.net