AMX 13 90

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển AMX 13 90 bắt đầu trong năm 1946 và đi vào sản xuất hàng loạt năm 1952. 2000 chiếc xe đầu tiên được trang bị súng 75 mm. Tuy nhiên, các phiên bản về sau được gắn nòng 90 mm giúp tăng cường hỏa lực rất đáng kể.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1100 HP
Giá tiền 2,370,000
Khối lượng 7.78 t
Tốc độ tối đa 64 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo FL 10 Type D
Giáp
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 2,670 kg
Giá tiền 25,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 13.85 r/m
Thời gian nạp đạn 16.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1869.75 HP/min
APCR
1869.75 HP/min
HE
2423.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 64,200
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 6.47 r/m
Thời gian nạp đạn 42.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1552.8 HP/min
APCR
1552.8 HP/min
HE
2070.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 280 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 8,000
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 770 kg
Giá tiền 37,000
XP 11,000
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 770 kg
Giá tiền 39,740
XP 12,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 15.61 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 9,250
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 17.84 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 26,000
XP 18,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 69.8724 %
Bạc kiếm được -9603.58
Tỉ lệ thắng 49.8866 %
Sát thương gây được 712.366
Số lượng giết mỗi trận 0.587819
Thêm chi tiết @ vbaddict.net