AMX 13 75

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển bắt đầu trong năm 1946. Chiếc xe này đã đi vào sản xuất hàng loạt từ năm 1952 tới 1964 tại Pháp, và đến tận 1985 ở Argentina. AMX 13 75 đã được xuất khẩu tới nhiều nước và hiện vẫn đang phục vụ trong biên chế của một vài quốc gia Châu Á cũng như Nam Mỹ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 900 HP
Giá tiền 1,345,000
Khối lượng 8.21 t
Tốc độ tối đa 61 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo FL 10 Type C
Giáp
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 2,900 kg
Giá tiền 10,300
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 17.69 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 1.67 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1945.9 HP/min
APCR
1945.9 HP/min
HE
3095.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
108 mm
APCR
148 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 35,640
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 13.85 r/m
Thời gian nạp đạn 16.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1869.75 HP/min
APCR
1869.75 HP/min
HE
2423.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 64,200
XP 5,820

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 280 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 8,000
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 770 kg
Giá tiền 37,000
XP 11,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 14.65 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 7,350
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 16.35 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 19,540
XP 9,030

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 64.6183 %
Bạc kiếm được -1002.5
Tỉ lệ thắng 47.8115 %
Sát thương gây được 397.456
Số lượng giết mỗi trận 0.365909
Thêm chi tiết @ vbaddict.net