AMX 13 57 GF

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Công ty AMX đã lên kế hoạch thiết kế chiếc tăng hạng nhẹ này với mục đích lắp đặt nòng súng 57-mm L/100. Có nhiều vấn đề xảy ra trong quá trình phát triển làm chậm tiến độ của dự án; thậm chí, đến tận những năm 1950, chiếc tăng vẫn chưa sẵn sàng ra mắt. Vào thời điểm đó, đề án sản xuất một biến thể khác, gồm thân xe có chỉnh sửa cùng tháp pháo lắp đặt nòng 75 mm, đã được ưu tiên hơn, khiến phiên bản 57-mm bị dừng phát triển.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 890 HP
Giá tiền 5,000
Khối lượng 8.52 t
Tốc độ tối đa 61 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo AMX 13 57
Giáp
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 45 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 2,800 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 20.87 r/m
Thời gian nạp đạn 16.00 s
Băng đạn Size: 8
Reload time: 1 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
90 HP
APCR
90 HP
Sát thương/phút
AP
1878.3 HP/min
APCR
1878.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
143 mm
APCR
195 mm
Tốc độ đạn
AP
1141 m/s
APCR
1463 m/s
Giá đạn
AP
85
APCR
7 (gold)
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 60,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 16.45 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net