AMX 12 t

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Bản thiết kế tăng hạng nhẹ tốc độ cao này được phát triển vào năm 1946. Tuy nhiên, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ và trở thành nền tảng cho việc nghiên cứu chế tạo dòng xe AMX 13 nổi tiếng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 600 HP
Giá tiền 875,000
Khối lượng 5.25 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo AMX 12 t
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 4,800
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 15.58 r/m
Thời gian nạp đạn 14.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 1.82 s
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1713.8 HP/min
APCR
1713.8 HP/min
HE
2726.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
108 mm
APCR
148 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 35,640
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 11.58 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.22 s
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1563.3 HP/min
APCR
1563.3 HP/min
HE
2026.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 64,200
XP 5,820

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 340 kg
Giá tiền 5,100
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 20,000
XP 1,300

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 12.35 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 13.50 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 16,250
XP 5,140

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net