AMX M4 mle. 45

Pháp - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển tăng hạng nặng này bắt đầu từ năm 1945. Nó tích hợp nhiều đặc trưng thiết kế từ tăng Pz.Kpfw. VI Ausf. B Tiger II. Chiếc xe chỉ tồn tại trong bản vẽ. Về sau, AMX M4 (1945) trở thành một nguyên mẫu cho AMX 50 100.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1200 HP
Upgraded turret:
1350 HP
Giá tiền 1,395,000
Khối lượng 37.30 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo ARL 44
Giáp
Front:
110 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 14,520
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo AMX M4 mle. 45
Giáp
Front:
100 mm
Side:
70 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 6,400 kg
Giá tiền 20,500
XP 9,600

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2630.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 15,000
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 6.25 r/m
Thời gian nạp đạn 9.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
330 HP
HE
360 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
APCR
2062.5 HP/min
HE
2250 HP/min
Xuyên giáp
AP
165 mm
APCR
223 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
APCR
1063 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
10 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 94,350
XP 16,350
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 6.98 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1675.2 HP/min
APCR
1675.2 HP/min
HE
2233.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 18,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 575 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,000
XP 18,800
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 78,000
XP 24,700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 53.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 9,550
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 60.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 18,500
XP 8,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net