TVP VTU Koncept

Czech - Tăng hạng trung

Một dự án tăng hạng trung, được đề xuất bởi công ty Škoda theo khái niệm xe chiến đấu đa nhiệm xuất phát từ Tiệp Khắc. Không có nguyên mẫu nào từng được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1350 HP
Upgraded turret:
1450 HP
Giá tiền 2,410,000
Khối lượng 13.45 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo TVP VTU Koncept
Giáp
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,700 kg
Giá tiền 18,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo T 40
Giáp
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 6,200 kg
Giá tiền 31,800
XP 16,200

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 10.34 r/m
Thời gian nạp đạn 5.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
HEAT
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2274.8 HP/min
HEAT
2274.8 HP/min
HE
2791.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
HEAT
200 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
HEAT
600 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
200
HEAT
12 (gold)
HE
160
Khối lượng 1,650 kg
Giá tiền 66,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 82 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
HEAT
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
HEAT
1875 HP/min
HE
2475 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
HEAT
950 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
305
HEAT
12 (gold)
HE
215
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 79,200
XP 16,550
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 67 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2056.8 HP/min
APCR
2056.8 HP/min
HE
2528.15 HP/min
Xuyên giáp
AP
194 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1125 m/s
HE
520 m/s
Giá đạn
AP
340
APCR
11 (gold)
HE
185
Khối lượng 2,700 kg
Giá tiền 105,800
XP 17,100
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 5.45 r/m
Thời gian nạp đạn 11.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1744 HP/min
APCR
1744 HP/min
HE
2289 HP/min
Xuyên giáp
AP
188 mm
APCR
235 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1017 m/s
HE
610 m/s
Giá đạn
AP
560
APCR
12 (gold)
HE
420
Khối lượng 3,600 kg
Giá tiền 114,300
XP 17,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 33,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 660 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 37,600
XP 11,800
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 52,000
XP 16,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 11,730 kg
Giá tiền 18,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 41.50 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 11,730 kg
Giá tiền 33,500
XP 15,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 850 m
Khối lượng 62 kg
Giá tiền 57,500
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net