Đang so sánh: T25 ATvớiE 25vớiSU-122-44

T25_AT

T25 được phát triển trên nền tảng của tăng hạng trung T23, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất.

E-25

Công tác nghiên cứu chế tạo E 25 là một phần của chương trình "E", vốn chịu sự giám sát của hội đồng Waffenprüfamt 6. E 25 được công ty Argus (Karlsruhe, Đức) phát triển theo hướng dẫn chỉ đạo từ Tiến sĩ Herman Klaue. Không có nguyên mẫu nào được sản xuất.

SU122_44

Được phát triển từ tháng 7 năm 1944 bởi cục thiết kế Uralmash . Những chiếc xe dựa theo chiếc T-44 và có thông số kỹ thuật cơ bản với các vị trí trước của khoang chiến đấu. Vào tháng 10, Cục Quân Nhu ngành công nghiệp tăng gọi dự án là SU-122-44. Trong tháng 12, dự án đã được thiết kế hoàn thiện. Tuy nhiên, SI-100-M-2 với các vị trí sau của khoang chiến đấu được ưa thích hơn.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,327,000 6,700 6,750
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa56 km/h65 km/h47.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa15 km/h20 km/h13 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
88.9 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên17.00 % %20.00 %
Khi di chuyển10.50 % %8.50 %
Khi bắn4.90 % %5.40 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác68.8012 % %66.6222 %
Bạc kiếm được652.2210143.9
Tỉ lệ thắng50.579 % %51.8859 %
Sát thương gây được786.548983.926
Số lượng giết mỗi trận0.7410061.03656
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết