Đang so sánh: Pz.Kpfw. V/IV AlphavớiVK 30.01 (P)vớiVK 30.02 (M)

PzV_PzIV_ausf_Alfa

Chỉ có một nguyên mẫu tồn tại. Tháp pháo PzKpfw IV được gắn như một mô-đun cố định trên thân Panther để thử nghiệm.

VK3001P

Hai nguyên mẫu được chế tạo trên khung xe Porsche từ năm 1940 tới năm 1941, nhưng chiếc xe không bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

VK3002M

Một loại xe tăng hạng trung 30 tấn, được phát triển và thiết kế bởi công ty MAN. Cùng thời điểm đó, công ty Daimler-Benz cũng phát triển 1 dự án để cạnh tranh. Ngày 13 tháng 5 năm 1942, 2 mẫu được chuyển đến Bộ khí tài và sản xuất thời chiến (Ministerium für Rüstung und Kriegsproduktion). Thiết kế của MAN được ưu tiên, và chiếc tăng tham chiến với tên gọi PzKpfw V Panther.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V VI VI
Cấp trận đánh tham gia 6 7 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 1,500 920,000 915,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa55 km/h60 km/h55 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
85 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Front:
75 mm
Side:
62 mm
Rear:
40 mm
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % % %
Khi di chuyển % % %
Khi bắn % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác70.4969 % %63.9465 %
Bạc kiếm được4002.711513.85
Tỉ lệ thắng56.5972 % %46.3087 %
Sát thương gây được583.098476.425
Số lượng giết mỗi trận0.7326390.598343
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết