Đang so sánh: M40/M43vớiG.W. Tiger (P)vớiLorraine 155 mle. 51

M40M43

"The Long Tom", cùng với phiên bản tiếp theo của nó, chiếc M43, chính là những khẩu Pháo mạnh nhất của phe Đồng minh. M40 đã tham chiến trong trận đánh Cologne năm 1945. Cả hai chiếc xe này cũng đều được sử dụng trong Chiến tranh Triều tiên.

GW_Tiger_P

Ý tưởng hoàn thiện về 1 pháo tự hành hạng nặng sử dụng thân xe kéo dài của Tiger Porsche do chính kỹ sư Ferdinand Porsche phát triển, tuy nhiên việc chế tạo không bao giờ được tiến hành.

Lorraine155_51

Pháo tự hành thử nghiệm dựa trên nền là nguyên mẫu của xe tăng hạng trung Char de Bataille Lorraine 40t. Nguyên mẫu đã được chế tạo vào năm 1952. Không bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như tham chiến.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 2,700,000 2,650,000 2,550,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa38.6 km/h35 km/h60 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h10 km/h14 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
108 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
12.7 mm
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
16 mm
Front:
40 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên3.00 % %3.00 %
Khi di chuyển1.50 % %1.50 %
Khi bắn0.13 % %0.29 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác33.9228 %32.2558 %36.3435 %
Bạc kiếm được-5350.82-4877.48-2258.25
Tỉ lệ thắng49.2752 %48.5923 %48.3152 %
Sát thương gây được1296.641120.721203.73
Số lượng giết mỗi trận0.9438140.8343270.880473
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết