Đang so sánh: M22 LocustvớiMTLS-1G14vớiT-46

M22_Locust

Thiết kế ban đầu chuyên dùng cho các chiến dịch không quân nhưng chưa bao giờ được sử dụng đúng như thế trong Thế Chiến thứ II. Với việc không có được hệ thống không vận hiệu quả, Bộ Quân Nhu đã không còn hứng thú để đầu tư phát triển loại xe này thêm nữa.

MTLS-1G14

Được phát triển theo yêu cầu của Đông Ấn Hà Lan (tiền thân của Indonesia), với tổng cộng 125 chiếc đã xuất xưởng từ năm 1941 đến 1942. Chỉ 20 trong số đó được đặt hàng, tuy nhiên chúng chưa bao giờ tham chiến.

T-46

Được thiết kế để thay thế cho chiếc T-26. Chiếc xe được đưa vào chế tạo hàng loạt năm 1936. Sau khi sản xuất thành công 4 chiếc thì quá trình sản xuất đã dừng lại vì T-46 có giá thành sản xuất quá đắt.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc III III III
Cấp trận đánh tham gia 3 4 5 3 4 5 3 4 5
Giá tiền 900 1,250 38,500
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa64 km/h42 km/h58 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h16 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Commander (Loader)
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Gunner
Giáp
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên18.00 % % %
Khi di chuyển18.00 % % %
Khi bắn5.41 % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác58.4579 %51.5663 % %
Bạc kiếm được5266.657150.9
Tỉ lệ thắng51.4349 %63.433 % %
Sát thương gây được141.171340.639
Số lượng giết mỗi trận0.4855881.58699
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết