Đang so sánh: KolohousenkavớiRenault NC-31

Cz06_Kolohousenka

Là một trong các đại diện đầu tiên của xe thiết giáp Tiệp Khắc. Chiếc tăng bánh xích hạng nhẹ này được phát triển vào cuối những năm 1920 dựa trên hệ thống xích của máy kéo Hanomag WD-50. Nó chưa bao giờ phục vụ trong biên chế quân đội do bị đánh giá là đã lỗi thời vào cuối giai đoạn phát triển. Một vài xe, thuộc 3 biến thể khác nhau, đã được sản xuất; 3 trong số đó đem cung cấp cho Italy và Liên Xô. Một trong những xe đã chế tạo được dùng vào các mục đích huấn luyện cho tới năm 1935.

Ch06_Renault_NC31

Dự án NC-2 (tên thường gọi NC-31) là một bản sửa đổi của Renault FT-17 với hệ thống treo hạng nhẹ và xích bọc cao su được thiết kế bởi Kegresse-Hinstin. Những tính năng này, cùng với động cơ được nâng cấp, đã tăng tốc độ tối đa lên 16 km/h. Tổng cộng 15 chiếc xe loại này đã được xuất khẩu sang Trung Quốc.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc I I
Cấp trận đánh tham gia 1 2 1 2
Giá tiền 0 0
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa25 km/h25 km/h
Tốc độ lùi tối đa8 km/h8 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Giáp
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
8 mm
Rear:
6 mm
Front:
16 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %13.70 %
Khi di chuyển %11.40 %
Khi bắn %3.53 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %29.8967 %
Bạc kiếm được2836.39
Tỉ lệ thắng %40.1567 %
Sát thương gây được31.6397
Số lượng giết mỗi trận0.185061
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết