Đang so sánh: D1vớiHotchkiss H35vớiT-26

D1

Được bắt đầu phát triển từ năm 1929. Quá trình sản xuất hàng loạt bắt đầu vào năm 1930, với 160 chiếc được chế tạo tính đến năm 1935. Tổng số 152 chiếc đã chiến đấu ở Pháp. 18 chiếc bị quân đội Đức bắt giữ và sử dụng vào mục đích huấn luyện.

_Hotchkiss_H35

Xe tăng hỗ trợ kỵ binh. Được phát triển vào năm 1934. Quá trình sản xuất hàng loạt được bắt đầu vào năm 1935, với tổng số 400 chiếc được chế tạo. Năm 1938, một mẫu mới, chiếc H38 được đưa vào sản xuất. Khoảng 1000 xe H35/H38/H39 đã được chế tạo.

T-26

Được sản xuất nhiều hơn bất kỳ chiếc tăng nào của Hồng quân trong thời kỳ trước chiến tranh, với 11,218 chiếc với 4 phiên bản được sản xuất từ năm 1931 đến năm 1941.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc II II II
Cấp trận đánh tham gia 2 3 2 3 2 3
Giá tiền 3,800 4,200 3,700
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa28 km/h27 km/h36 km/h
Tốc độ lùi tối đa12 km/h11 km/h15 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên13.00 %14.00 %16.00 %
Khi di chuyển8.50 %12.00 %14.00 %
Khi bắn4.46 %4.71 %4.14 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác33.2258 %42.7822 %36.4597 %
Bạc kiếm được1634.51040.193086.24
Tỉ lệ thắng45.3003 %43.5507 %42.8002 %
Sát thương gây được36.663254.496644.0015
Số lượng giết mỗi trận0.1894850.2718320.191856
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết