Đang so sánh: CrusadervớiVK 16.02 Leopard

GB20_Crusader

Crusader được phát triển bởi Nuffield Mechanizations Ltd. từ năm 1938 đến 1940. Hơn 5300 chiếc đã xuất xưởng hàng loạt từ năm 1941 tới 1943. Chúng được sử dụng rộng rãi nhất trong chiến dịch Bắc Phi 1941-1942.

VK1602

Thiết kế VK 16.02, hay biết đến với cái tên Leopard, dựa trên nền tảng của Panzer II Ausf. J (VK 16.01) và Panzer II Ausf. M (VK 13.01) vốn đã phát triển trước đó. Một mô hình được chế tạo xong trong khoảng tháng 05–06/1942, còn nguyên mẫu đầu tiên đã hoàn thiện vào ngày 01/09/1942. Theo chương trình "Panzerprogramm 41" nhằm cung cấp 339 xe (105 trước tháng 12/1943 và 150 tới giữa năm 1944), quá trình sản xuất hàng loạt sẽ bắt đầu từ tháng 04/1943 nhưng chưa bao giờ thành hiện thực. Về sau, tháp pháo Leopard được lắp trên xe bọc thép Sd.Kfz.234/2, hay còn gọi là Puma.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V V
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 380,000 355,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa44 km/h60 km/h
Tốc độ lùi tối đa22 km/h22 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Commander (Gunner)
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
40.2 mm
Side:
28.3 mm
Rear:
28.3 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên19.00 % %
Khi di chuyển19.00 % %
Khi bắn5.03 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác53.9734 % %
Bạc kiếm được2793.34
Tỉ lệ thắng46.918 % %
Sát thương gây được223.273
Số lượng giết mỗi trận0.441821
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết