Đang so sánh: AlectovớiHetzervớiMarder 38T

GB57_Alecto

Pháo chống tăng, được phát triển từ 1944-1945 trên cơ sở của xe tăng hạng nhẹ Tetrarch. Dự án này đã bị hủy khi Thế Chiến thứ 2 kết thúc.

Hetzer

Một loại pháo chống tăng nhẹ và thấp bé, được thiết kế dựa theo chi tiết kỹ thuật của Tướng Heinz Guderian. Tổng cộng 2584 chiếc Hetzer đã xuất xưởng từ tháng 04/1944 đến tháng 05/1945.

Marder_III

Được phát triển dựa trên nền tảng của tăng Pz.Kpfw. 38 (t). Thường trang bị khẩu Pak 40 hoặc Pak 36(r) đặt trong một cabin hở nóc và phía sau. Chiếc xe này bắt đầu phục vụ trong biên chế quân đội từ cuối năm 1942. Nó đi vào sản xuất hàng loạt đến giữa năm 1944 và được sử dụng cho tới khi kết thúc cuộc chiến.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 6 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 130,000 127,000 125,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa50.5 km/h42 km/h47 km/h
Tốc độ lùi tối đa16 km/h11 km/h18 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
10 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Front:
60 mm
Side:
20 mm
Rear:
8 mm
Front:
50 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %25.00 % %
Khi di chuyển %20.00 % %
Khi bắn %9.10 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác50.5252 %53.6423 % %
Bạc kiếm được1951.72623.31
Tỉ lệ thắng49.6045 %48.2533 % %
Sát thương gây được216.986227.86
Số lượng giết mỗi trận0.5420410.647142
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết