Object_704

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Object_704_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1600 HP
Giá tiền 3,660,000
Khối lượng 31.23 t
Tốc độ tối đa 37 km/h
Tốc độ lùi tối đa 13 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Object 704
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -11°/11
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 3.51 r/m
Thời gian nạp đạn 17.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
700 HP
HEAT
700 HP
HE
910 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2457 HP/min
HEAT
2457 HP/min
HE
3194.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
HEAT
250 mm
HE
86 mm
Tốc độ đạn
AP
655 m/s
HEAT
819 m/s
HE
655 m/s
Giá đạn
AP
725
HEAT
15 (gold)
HE
810
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 78,200
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.51 r/m
Thời gian nạp đạn 17.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
APCR
750 HP
HE
950 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2632.5 HP/min
APCR
2632.5 HP/min
HE
3334.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
286 mm
APCR
329 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
1650
APCR
12 (gold)
HE
1120
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 320,000
XP 63,500

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,270
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 26,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 48.86 t
Tốc độ quay xe 19 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 28,150
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 50.90 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 62,000
XP 23,340

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 73.3588 %
Bạc kiếm được -3075.07
Tỉ lệ thắng 50.2327 %
Sát thương gây được 1864.72
Số lượng giết mỗi trận 1.10948
Thêm chi tiết @ vbaddict.net