T-43

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Được thiết kế để thay thế cho chiếc T-34 vào mùa xuân năm 1942. T-43 đã được đề nghị sử dụng, nhưng không đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1000 HP
Upgraded turret:
1100 HP
Giá tiền 1,355,000
Khối lượng 17.35 t
Tốc độ tối đa 51 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo T-43 mod. 1942
Giáp
Front:
80 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 12,840
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo T-43 mod. 1943
Giáp
Front:
90 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 8,400 kg
Giá tiền 15,300
XP 7,105

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 5.36 r/m
Thời gian nạp đạn 11.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.49 m)
HEAT
370 HP
Sát thương/phút
HE
2412 HP/min
HEAT
1983.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
515 m/s
HEAT
412 m/s
Giá đạn
HE
257
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,600 kg
Giá tiền 45,920
XP 3,750
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 11.11 r/m
Thời gian nạp đạn 5.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1999.8 HP/min
APCR
1999.8 HP/min
HE
3333 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 49,740
XP 17,000
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 58,000
XP 19,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 6,400 kg
Giá tiền 11,690
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 37.30 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 6,400 kg
Giá tiền 17,720
XP 7,960

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 66.894 %
Bạc kiếm được 860.913
Tỉ lệ thắng 49.5558 %
Sát thương gây được 616.504
Số lượng giết mỗi trận 0.622266
Thêm chi tiết @ vbaddict.net