M48A1 Patton

Mỹ - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung thành công nhất của Mỹ trong giai đoạn ngay sau chiến tranh. Quá trình phát triển bắt đầu vào năm 1950. Tháng 04/1953, chiếc tăng đi vào phục vụ trong biên chế. Có tổng cộng 11703 xe gồm nhiều biến thể khác nhau đã được sản xuất từ năm 1952 đến 1959.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 2000 HP
Giá tiền 6,100,000
Khối lượng 27.40 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
110 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
35.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo M87
Giáp
Front:
177.8 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 420 m
Khối lượng 8,200 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng -9°/+19°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2284.8 HP/min
APCR
2284.8 HP/min
HE
3046.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
181 mm
APCR
263 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
972 m/s
APCR
1177 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,300 kg
Giá tiền 95,500
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 57 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng -9°/+19°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2659.8 HP/min
APCR
2659.8 HP/min
HE
3273.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
218 mm
APCR
265 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
10 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 219,000
XP 68,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 57 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng -9°/+19°
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
2659.8 HP/min
HEAT
2659.8 HP/min
HE
3273.6 HP/min
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HEAT
330 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
1173 m/s
Giá đạn
APCR
1000
HEAT
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,850 kg
Giá tiền 325,000
XP 45,000

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,171 kg
Giá tiền 100,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 50.35 t
Tốc độ quay xe 50 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 75.9632 %
Bạc kiếm được -13462.9
Tỉ lệ thắng 48.1636 %
Sát thương gây được 1753.78
Số lượng giết mỗi trận 0.865996
Thêm chi tiết @ vbaddict.net