M2 Medium Tank

Mỹ - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung duy nhất được Lục quân Mỹ chấp thuận trong giai đoạn giữa 2 cuộc Thế Chiến. Nó sở hữu một pháo 37 mm và sáu khẩu súng máy 7.62 mm; bốn trong số đó nằm trên các đơn vị hỏa lực xoay được. Hai súng máy cố định đặt ở thân trước. Mặc dù đặc tính chiến đấu không ấn tượng, M2A1 lại là một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển xe tăng Hoa Kỳ, đánh dấu sự khởi nguồn của khái niệm "dễ dàng sản xuất hàng loạt". Vào năm 1940, có 94 chiếc đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
180 HP
Upgraded turret:
210 HP
Giá tiền 31,000
Khối lượng 14.05 t
Tốc độ tối đa 43 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
32 mm
Side:
18 mm
Rear:
13 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo M2M19
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 730
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo M2M7
Giáp
Front:
38 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 1,350 kg
Giá tiền 1,580
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
960 HP/min
APCR
960 HP/min
HE
1200 HP/min
Xuyên giáp
AP
48 mm
APCR
70 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
782 m/s
APCR
978 m/s
HE
782 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 78 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
56 mm
APCR
78 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 82 kg
Giá tiền 8,350
XP 350
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.06 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2282 HP/min
HEAT
1434.4 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
91 mm
Tốc độ đạn
HE
620 m/s
HEAT
496 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 138 kg
Giá tiền 5,400
XP 700

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 549 kg
Giá tiền 9,200
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 11,600
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 21.50 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 670
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 23.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 2,100
XP 400

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 330
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 42.9058 %
Bạc kiếm được 2754.06
Tỉ lệ thắng 48.3507 %
Sát thương gây được 90.7712
Số lượng giết mỗi trận 0.326121
Thêm chi tiết @ vbaddict.net