Type 5 Ke-Ho

Japan - Tăng hạng nhẹ

Vào năm 1945, thiết kế của Type 95 Ha-Go đã lạc hậu. Năm 1942, công ty Hino Jidosha bắt đầu việc phát triển 1 chiếc tăng mới và nguyên mẫu được chỉ định là Type 5 Ke-Ho đã được chế tạo trong năm 1944. Thiết kế của chiếc xe tương tự LT vz.38 của Czech và Chi-Ha của Nhật. Tuy nhiên, chiếc xe không bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 340 HP
Giá tiền 140,000
Khối lượng 4.03 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 22 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
16 mm
Rear:
12 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Type 5 Ke-Ho
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 4,000
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
90 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1750 HP/min
AP Premium
1750 HP/min
HE
2250 HP/min
Xuyên giáp
AP
81 mm
AP Premium
122 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
810 m/s
AP Premium
810 m/s
HE
810 m/s
Giá đạn
AP
20
AP Premium
4 (gold)
HE
20
Khối lượng 411 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
AP Premium
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
AP Premium
1875 HP/min
HE
2500 HP/min
Xuyên giáp
AP
87 mm
AP Premium
131 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
810 m/s
AP Premium
810 m/s
HE
810 m/s
Giá đạn
AP
40
AP Premium
5 (gold)
HE
26
Khối lượng 543 kg
Giá tiền 27,500
XP 2,000

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 630 kg
Giá tiền 5,750
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.00 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 12.50 t
Tốc độ quay xe 60 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 4,500
XP 1,100

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 3,800
XP 640
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 57.071 %
Bạc kiếm được -257.533
Tỉ lệ thắng 49.7962 %
Sát thương gây được 227.936
Số lượng giết mỗi trận 0.59528
Thêm chi tiết @ vbaddict.net