Đang so sánh: T25/2vớiAT 15AvớiE 25

T25_2

Pháo chống tăng dựa trên nền tảng của T23. Công tác phát triển bắt đầu từ năm 1943. Do T23 không được chấp nhận sử dụng nên dự án pháo chống tăng này cũng bị dừng lại. Chỉ tồn tại trên thiết kế.

GB71_AT_15A

Là tăng tấn công dùng để xuyên phá các công sự cố thủ của địch. Dự án thiết kế đã hoàn thiện vào ngày 05/10/1943. Dù vậy, không có nguyên mẫu nào từng được chế tạo. Tuy nhiên, dự án này đã trở thành nền tảng để phát triển tăng tấn công hạng nặng A39 Tortoise.

E-25

Công tác nghiên cứu chế tạo E 25 là một phần của chương trình "E", vốn chịu sự giám sát của hội đồng Waffenprüfamt 6. E 25 được công ty Argus (Karlsruhe, Đức) phát triển theo hướng dẫn chỉ đạo từ Tiến sĩ Herman Klaue. Không có nguyên mẫu nào được sản xuất.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,364,000 6,500 6,700
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa56 km/h20 km/h65 km/h
Tốc độ lùi tối đa15 km/h10 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
228.6 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
101.6 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên16.50 % % %
Khi di chuyển10.00 % % %
Khi bắn5.41 % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác67.6128 %64.9746 % %
Bạc kiếm được407.08710984.4
Tỉ lệ thắng47.9882 %50.0488 % %
Sát thương gây được656.787665.184
Số lượng giết mỗi trận0.5899070.611706
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết