Đang so sánh: M36 JacksonvớiNashornvớiARL V39

M36_Slagger

Pháo chống tăng mạnh nhất của Mỹ. M36 được phát triển dựa trên khung gầm của M10A1 và M10, với tổng số 2324 xe đã xuất xưởng từ tháng 11/1943 đến tháng 09/1945.

Nashorn

Được gọi là Hornisse ("Ong vò vẽ") đến tận năm 1944. Được sản xuất trên cùng khung gầm pháo tự hành hạng nặng Hummel. Chiếc đầu tiên đã tham chiến vào mùa hè năm 1943 tại Mặt trận phía Đông. Tổng cộng 494 chiếc đã được sản xuất.

ARL_V39

Một nguyên mẫu của ARL 40. Chiếc xe này theo thiết kế ban đầu là Pháo Tự hành tấn công. Quá trình sản xuất hàng loạt dự tính bắt đầu vào năm 1940 nhưng chưa bao giờ được triển khai do Pháp bị xâm lược.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI VI
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 884,200 905,000 900,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa42 km/h40 km/h42 km/h
Tốc độ lùi tối đa11 km/h15 km/h12 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
114 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
60 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên16.50 % %17.00 %
Khi di chuyển10.00 % %11.00 %
Khi bắn5.60 % %5.60 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác65.5616 % %61.0415 %
Bạc kiếm được3505.813656.15
Tỉ lệ thắng51.5824 % %46.9434 %
Sát thương gây được574.859471.183
Số lượng giết mỗi trận0.7170010.582692
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết