Đang so sánh: KV-13vớiT-43vớiA-44

KV-13

Việc phát triển bắt đầu vào mùa thu năm 1941, khởi xướng bởi Semyon Ginsburg. Sau khi thử nghiệm thành công vào thu năm 1942, một nguyên mẫu thứ hai bắt đầu được nghiên cứu.

T-43

Được thiết kế để thay thế cho chiếc T-34 vào mùa xuân năm 1942. T-43 đã được đề nghị sử dụng, nhưng không đi vào sản xuất hàng loạt.

A44

Dự án do kỹ sư I.S. Ber phát triển tại Nhà máy Số 183 vào tháng 04/1941. Chiếc xe này được dự định chế tạo với 3 phiên bản khác nhau về giáp, hỏa lực, tốc độ và tải trọng chiến đấu. Dù có kế hoạch sản xuất bản thử nghiệm vào đầu năm 1942, song dự án này đã bị hủy bỏ khi chiến tranh giữa Soviet và Đức nổ ra.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,375,500 1,355,000 1,380,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa50 km/h51 km/h59 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
85 mm
Rear:
85 mm
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Front:
150 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên15.00 % % %
Khi di chuyển10.00 % % %
Khi bắn3.63 % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác64.5984 % %66.5585 %
Bạc kiếm được423.332-914.133
Tỉ lệ thắng48.16 % %49.6946 %
Sát thương gây được502.11719.969
Số lượng giết mỗi trận0.4957210.709196
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết