Đang so sánh: Crusader 5.5-in. SPvớiG.W. PanthervớiSU-14-1

GB29_Crusader_5inch

Một biến thể của Crusader với pháo 140 mm, mẫu thử nghiệm sớm được hoàn thành sau Thế chiến thứ II. Tuy nhiên, chiếc xe không bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như tham chiến.

G_Panther

Được phát triển bởi công ty Krupp vào năm 1943 và 1944. Một mô hình đúng cỡ đã được làm nhưng không có nguyên bản đầy đủ nào được chế tạo.

SU14_1

Được phát triển dựa trên mẫu SU-14 và thử nghiệm năm 1936, song dự án bị huỷ bỏ vào năm 1937. Mẫu thử nghiệm được lưu giữ ở Kubinka, và được sử dụng trong trận chiến bảo vệ thành phố Mát-cơ-va năm 1941.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,440,000 1,380,000 1,370,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa14 km/h46 km/h30 km/h
Tốc độ lùi tối đa43.5 km/h12 km/h8 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
28.3 mm
Side:
28.3 mm
Rear:
20 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
10 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %5.00 % %
Khi di chuyển %2.50 % %
Khi bắn %0.45 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác38.4122 %35.4314 %31.1909 %
Bạc kiếm được1789.94898.012757.921
Tỉ lệ thắng49.6807 %48.5221 %47.7792 %
Sát thương gây được884.819909.401848.748
Số lượng giết mỗi trận0.8164390.83650.743898
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết