R125_T_45

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

R125_T_45_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 140 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 3.09 t
Tốc độ tối đa 41 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T-45
Giáp
Front:
35 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 650
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 66 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
783.49 HP/min
APCR
783.49 HP/min
HE
1033.54 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
84 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
956 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 360 kg
Giá tiền 1,040
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 8.60 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 600
XP 0

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net