BT-7

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

BT-7 là phiên bản hiện đại hóa của dòng BT, với tổng số 5556 xe thuộc nhiều mẫu khác nhau đã được sản xuất từ năm 1935 đến hết 1940.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
210 HP
Upgraded turret:
230 HP
Giá tiền 37,000
Khối lượng 8.20 t
Tốc độ tối đa 65.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
19 mm
Rear:
13 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo BT-7 mod. 1935
Giáp
Front:
20 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 750
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo BT-7 mod. 1937
Giáp
Front:
20 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,050 kg
Giá tiền 1,730
XP 325

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1342.79 HP/min
APCR
1342.79 HP/min
HE
1771.34 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 300 rounds
Tốc độ bắn 110.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn Size: 12
Reload time: 0.2 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
12 HP
APCR
12 HP
Sát thương/phút
AP
1329.24 HP/min
APCR
1329.24 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
42 mm
Tốc độ đạn
AP
905 m/s
APCR
1131 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,750
XP 140
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1142.8 HP/min
APCR
1142.8 HP/min
HE
1428.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
58 mm
APCR
92 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
915 m/s
APCR
1144 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 4,250
XP 160

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 10,770
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 13,460
XP 850
Cấp bậc V
Công suất động cơ 480 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 18,750
XP 1,250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.20 t
Tốc độ quay xe 50 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 15.50 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 1,700
XP 315

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net