M2

Anh - Tăng hạng nhẹ

Tăng hạng nhẹ của Mỹ. Phiên bản M2A4, sản xuất từ năm 1940 đến 1942, đã được viện trợ cho Anh Quốc theo Thỏa thuận Thuê mượn (Lend-Lease). Có tổng cộng 4 chiếc xe của phiên bản này được đưa đến Anh vào mùa thu năm 1941.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
140 HP
Upgraded turret:
165 HP
Giá tiền 3,800
Khối lượng 7.14 t
Tốc độ tối đa 58 km/h
Tốc độ lùi tối đa 17 km/h
Giáp thân xe
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo M2A1
Giáp
Front:
15.9 mm
Side:
15.9 mm
Rear:
15.9 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 260 m
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 350
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo M2A4
Giáp
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 35 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 640
XP 110

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 1800 rounds
Tốc độ bắn 112.73 r/m
Thời gian nạp đạn 17.00 s
Băng đạn Size: 40
Reload time: 0.11 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
Sát thương/phút
AP
901.84 HP/min
Xuyên giáp
AP
27 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
Giá đạn
AP
1
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 103 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
923.2 HP/min
APCR
923.2 HP/min
HE
1154 HP/min
Xuyên giáp
AP
48 mm
APCR
70 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
782 m/s
APCR
978 m/s
HE
782 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 78 kg
Giá tiền 2,100
XP 90

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 245 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 331 kg
Giá tiền 5,000
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 262 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 5,600
XP 190

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 11.70 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 330
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.20 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 630
XP 105

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net