Jagdpanther II

Đức - Chống tăng

Được phát triển dựa trên nền tảng của Panther II. Theo kế hoạch, chiếc tăng này sẽ trang bị nòng súng 128 mm, với khoang chiến đấu nằm ở phía đuôi xe. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1150 HP
Giá tiền 2,570,000
Khối lượng 31.67 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
60 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Jagdpanther II
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -10°/10
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2400 HP/min
APCR
2400 HP/min
HE
2950 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2400 HP/min
APCR
2400 HP/min
HE
3150 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
APCR
244 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 116,490
XP 16,800
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 5.13 r/m
Thời gian nạp đạn 11.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2513.7 HP/min
APCR
2513.7 HP/min
HE
3231.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 3,480 kg
Giá tiền 310,000
XP 63,000

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 53.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 16,500 kg
Giá tiền 18,860
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 56.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 16,500 kg
Giá tiền 34,200
XP 15,500

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net