PzV_PzIV_ausf_Alfa_CN

Đức - Tăng hạng trung

PzV_PzIV_ausf_Alfa_CN_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 820 HP
Giá tiền 1,500
Khối lượng 19.21 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
85 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. V/IV
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 4,620 kg
Giá tiền 2,640
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 124 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 32,360
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 36,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 44.80 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 12,930
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net