Pz.Kpfw. 38 (t)

Đức - Tăng hạng nhẹ

Chiếc xe tăng được phát triển cho quân đội Tiệp Khắc. Tuy nhiên, nó được sản xuất chủ yếu cho lực lượng Panzerwaffe từ năm 1939 đến năm 1942, với tổng số 1411 chiếc được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
200 HP
Upgraded turret:
250 HP
Giá tiền 33,000
Khối lượng 4.45 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. 38 (t) Ausf. A
Giáp
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 1,620
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. 38 (t) Ausf. E/F
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 4,000
XP 840

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1174.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
42 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 2,730
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
60 HP
APCR
60 HP
HE
75 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1565.4 HP/min
APCR
1565.4 HP/min
HE
1956.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
62 mm
APCR
115 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
775 m/s
APCR
969 m/s
HE
775 m/s
Giá đạn
AP
16
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,460
XP 130
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 340 rounds
Tốc độ bắn 131.29 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1444.19 HP/min
APCR
1444.19 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 350 kg
Giá tiền 1,150
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 4,220
XP 550
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 10,810
XP 1,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 9.90 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 620
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 12.30 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 1,620
XP 300

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 180
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net